Trang chủ > Tin tức > Công nghiệp Tin tức

Là bộ phận kết nối cơ khí quan trọng, ốc vít có những công dụng sau:

2023-05-24

Kết nối cơ học: Vít có thể được kết nối cơ học bằng cách giữ hai hoặc nhiều bộ phận và các bề mặt liền kề với nhau. Chúng cũng có thể chịu được lực kéo, lực cắt và lực dọc trục, cùng nhiều thứ khác.

Điều chỉnh các tính chất cơ học: đường kính, chiều dài, vật liệu, hình dạng đầu, Góc xoắn ốc và khoảng cách răng của ốc vít và các thông số khác có thể được điều chỉnh theo nhu cầu, để thay đổi độ cứng, cường độ, tự khóa, mức độ siết chặt và các đặc tính vật lý khác để thích ứng với các yêu cầu thiết kế cơ khí khác nhau.

Các vật liệu chính của ốc vít như sau:

Thép carbon: Thép carbon là vật liệu vít phổ biến, đủ mạnh và bền để sử dụng trong hầu hết các ứng dụng và rẻ hơn các vật liệu khác.

Thép không gỉ: Thép không gỉ là loại vật liệu vít có độ bền cao, chống gỉ, chống ăn mòn tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong Hàng hải, hóa dầu, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực khác.

Hợp kim nhôm: Vít hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong tàu cao tốc, máy bay và ô tô do trọng lượng nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn và chống mỏi tốt.

Hợp kim titan: Vít hợp kim titan là vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao với độ bền, tỷ lệ trọng lượng và độ cứng tuyệt vời. Chúng phù hợp cho các ứng dụng công nghệ cao và cấy ghép vào người. Loại đầu: Loại đầu vít thường bao gồm đầu phẳng, đầu nửa vòng, đầu tròn, hình nón và các loại khác. Hình dạng đầu khác nhau có thể giúp đạt được các kết nối cơ học khác nhau và mang lại cái nhìn đẹp hơn.


Ngoài các vật liệu trên và công dụng của ốc vít, còn có các khía cạnh bổ sung sau:

Lớp phủ: Nhiều loại ốc vít sẽ được phủ lên bề mặt như mạ crom, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng,… để nâng cao độ bền, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.

Ghi nhãn: Một số vít có thể cần dán nhãn để phân biệt loại, thông số kỹ thuật và thông số hiệu suất của chúng, chẳng hạn như kích thước, khoảng cách giữa các răng, mô-men xoắn, v.v. Thông tin này thường được khắc trên đầu hoặc thân vít.

Đai ốc: Đai ốc là phụ kiện cho ốc vít. Chúng thường được sử dụng kết hợp với ốc vít và được sử dụng để tăng độ ổn định và buộc chặt các khớp. Các loại hạt cũng có nhiều loại và chất liệu khác nhau. Cao độ: Cao độ là khoảng cách giữa các luồng liền kề. Khoảng cách giữa các răng càng lớn thì mô-men xoắn càng nhỏ nhưng hiệu quả buộc chặt kém. Khoảng cách giữa các răng càng nhỏ thì mô-men xoắn càng lớn nhưng độ bền kéo càng thấp.

Mô-men xoắn siết chặt: Mô-men xoắn siết chặt là giá trị mô-men xoắn cần thiết để giữ chặt các vít. Mô-men xoắn siết chặt phụ thuộc vào thông số kỹ thuật vít, vật liệu và độ bôi trơn bề mặt và phải được tính toán hoặc ước tính chính xác theo yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Tải trước: Tải trước là lực ép tác dụng lên vít nhằm đảm bảo cho vít liên kết có hiệu quả và có thể chịu được tải trọng yêu cầu. Bằng cách tăng tải trước, hiệu suất kết nối và độ ổn định của ốc vít có thể được cải thiện và có thể tránh được lỗi máy do lỏng lẻo tự nhiên.

Tự khóa: Hình dạng của ren làm cho bản thân vít có hiệu suất chống nới lỏng, nghĩa là tự khóa. Để tăng khả năng tự khóa của ốc vít, người ta thường xử lý bề mặt hoặc lắp đặt các miếng đệm và các biện pháp khác.

Các loại vít phổ biến: Vít thông thường bao gồm bu lông, vít máy, vít khai thác, vít gỗ, vít tròn, v.v. Mỗi vít có các đặc điểm bước, đường kính và chiều dài khác nhau và có thể được lựa chọn theo các yêu cầu ứng dụng khác nhau.

Polychloride: Polychloride (PVC) là vật liệu nhựa được sử dụng phổ biến trong sản xuất vỏ vít hoặc gioăng đệm. Nó có khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền và khả năng chống ăn mòn, dễ gia công, phù hợp với mọi loại linh kiện buộc môi trường.

Miếng đệm lò xo: ​​Miếng đệm lò xo thường được thêm vào các kết nối vít để cung cấp khả năng hấp thụ sốc và chống nới lỏng khi máy đang hoạt động. Miếng đệm lò xo có mô đun đàn hồi cao, có thể duy trì tải trước một cách hiệu quả và ngăn ngừa nứt.

Chất chống nới lỏng: Chất chống nới lỏng là chất bôi trơn đặc biệt giúp ngăn ngừa sự lỏng lẻo của sợi. Nó thường bao gồm các vật liệu như polyurethane, epoxy hoặc acrylic và có thể được lựa chọn theo yêu cầu.

Mã màu: Để dễ dàng phân biệt các loại vít khác nhau, nhiều nhà sản xuất sẽ mã hóa màu sắc cho các loại vít khác nhau. Ví dụ: màu vàng có nghĩa là bu lông có độ bền cao, màu xanh lá cây có nghĩa là bu lông bằng thép không gỉ và màu đỏ có nghĩa là vít tự khai thác có lực siết thấp.

Nói tóm lại, vít là một trong những bộ phận thiết yếu trong cơ khí, hiệu suất và chế độ sử dụng của nó đối với sự ổn định và an toàn của toàn bộ thiết bị hoặc máy móc có tác động rất quan trọng.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept